--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dậy mùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dậy mùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dậy mùi
+
Smelling, stinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dậy mùi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dậy mùi"
:
dây mũi
dậy mùi
Những từ có chứa
"dậy mùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smell
reek
flavour
flavor
scent
rancid
malodour
fruitiness
effluvium
smack
more...
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
dậy mùi
:
Smelling, stinking
+
dày dạn
:
cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...)Người thủy thủ dày dạn sóng gióA sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailordày dạn gió sươngWeather-beaten, tempered by harships
+
đỏ chói
:
Dazzlingly bright red
+
dậy đất
:
Resounding (nói về tiếng reọ..)
+
dày đặc
:
densesương mù dày đặcdense fog